Characters remaining: 500/500
Translation

riêng tư

Academic
Friendly

Từ "riêng tư" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những điều thuộc về cá nhân, không muốn chia sẻ hoặc công khai với người khác. thường thể hiện tính chất cá nhân, mật không muốn bị can thiệp từ bên ngoài.

Giải thích chi tiết:
  • Riêng: có nghĩakhông chung, không thuộc về tập thể hay số đông.
  • : liên quan đến cá nhân, bản thân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi những suy nghĩ riêng tư không muốn chia sẻ với ai."
    • Điều này có nghĩangười nói những suy nghĩ cá nhân không muốn người khác biết.
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc chăm sóc sức khỏe tinh thần một phần quan trọng trong cuộc sống riêng tư của mỗi người."
    • đây, "cuộc sống riêng tư" chỉ những hoạt động hoặc vấn đề mỗi người giữ cho riêng mình.
Các cách sử dụng:
  • Riêng tư có thể đứng một mình như một tính từ để mô tả một trạng thái hoặc thuộc tính, dụ: "Mọi người cần không gian riêng tư."
  • Có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như: "cuộc sống riêng tư", "thông tin riêng tư".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: " mật" (chỉ cái đó không muốn tiết lộ), "cá nhân" (liên quan đến bản thân).
  • Từ đồng nghĩa: "riêng" (cũng mang nghĩa không chung với ai), "tư nhân" (có nghĩathuộc về cá nhân, không phải công).
Phân biệt biến thể của từ:
  • Riêng: có thể được sử dụng độc lập mang nghĩa là không chung, không liên quan đến người khác.
  • : thường được sử dụng trong các từ liên quan đến cá nhân như "tư cách", "tư duy".
Kết luận:

"Riêng tư" một khái niệm quan trọng trong văn hóa cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự tôn trọng không gian cá nhân quyền riêng tư của mỗi người.

  1. Nh. Riêng tây.

Comments and discussion on the word "riêng tư"